Có 2 kết quả:

出門 chū mén ㄔㄨ ㄇㄣˊ出门 chū mén ㄔㄨ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to go out
(2) to leave home
(3) to go on a journey
(4) away from home
(5) (of a woman) to get married

Bình luận 0